Thứ Năm, 11 tháng 12, 2014

Máy in A0 HP DesignJet T1500

I . Mô tả tổng quan về máy in A0 HP DesignJet T1500

- Eliminate output clutter – get flat, collated prints thanks to the integrated output stacking tray
- Gain full control – monitor media rolls, view printer status on the touchscreen, and track jobs during printing
- Load two paper rolls effortlessly, even when seated, with front loading and automatic paper-roll alignment
- Manage job queues, track print costs and get what you see with true print previews
- Print complex files fast – get one A1 print in 21 seconds with a 320 GB hard drive and parallel processing power
- Use your Apple® or Android™ smartphone or tablet to print from virtually anywhere
- Access and print and save projects from the cloud when you're out of the office, using HP Designjet ePrint & Share
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-Loại bỏ ra lộn xộn - nhận căn hộ, đối chiếu bản in nhờ vào khay đầu ra tích hợp xếp chồng
- Đạt được toàn quyền kiểm soát - giám sát cuộn phương tiện truyền thông, xem tình trạng máy in trên màn hình cảm ứng, và các công việc theo dõi trong quá trình in ấn
- Load hai cuộn giấy dễ dàng, ngay cả khi ngồi, với tải trước và chỉnh giấy cuộn tự động
- Quản lý hàng đợi công việc, theo dõi chi phí in ấn và có được những gì bạn nhìn thấy với xem trước bản in đúng
- In các file phức tạp nhanh - có được một bản in A1 trong 21 giây với 320 GB ổ cứng và khả năng xử lý song song
- Sử dụng điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng Apple® hoặc Android ™ của bạn để in từ hầu như bất cứ nơi nào
- Các dự án Access và in ấn và tiết kiệm được từ các đám mây khi bạn ra khỏi văn phòng, sử dụng HP ePrint & Share Designjet

+ Kích thước mô hình: Loại máy in A0 36 inch - 914 mm.

+ Chức năng của máy in A0 HP T1500 : In 

1. Thông số in ấn máy in HP Designjet T1500

- Độ phân giải:Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 1200 x 1200 dpi đầu vào và tối ưu                              hóa cho giấy ảnh được chọn

- in đường thẳng  : 21 giây/trang.

- In hình ảnh màu 41 m2/hr on coated media 
                                 3.1 m2/hr on glossy media

Canh lề: - Margins (top x bottom x left x right)
                 - Roll: 5 x 5 x 5 x 5 mm (0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in)
                 - Sheet: 5 x 22 x 5 x 5 mm (0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in)

- Công nghệ in ấn: HP Thermal Inkjet - In nhiệt HP

- Kiểu mực in: Dye - based ( C, G, M , pK, Y ); Pigment ( mK ).

- Giọt mực6 pl (C, G, M, pK); 9 pl (mK, Y)

- Loại mực sử dụng: B3P23A HP 727 130-ml Photo Black Designjet Ink Cartridge
                                    B3P19A HP 727 130-ml Cyan Designjet Ink Cartridge
                                    B3P20A HP 727 130-ml Magenta Designjet Ink Cartridge
                                    B3P21A HP 727 130-ml Yellow Designjet Ink Cartridge
                                    B3P24A HP 727 130-ml Gray Designjet Ink Cartridge
                                    B3P22A HP 727 130-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge
                                    C1Q12A HP 727 300-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge

- Đầu in  ( đầu phun )1(C, G, M, mK, pK, Y)

- Độ chính xác dòng: +/- 0.1% 5

- Chiều rộng dòng tối thiểu0.02 mm (0.0008 in) (HP-GL/2 addressable)

- Chiều rộng đường đảm bảo tối thiểu:0.07 mm (0.0028 in) (ISO/IEC 13660:2001(E))
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
- Line drawings 21 sec/page on A1/D, 120 A1/D prints per hour
- Print resolution Up to 2400 x 1200 optimized dpi
- Margins (top x bottom x left x right)
Roll: 5 x 5 x 5 x 5 mm (0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in) (borderless on photo papers)
Sheet: 5 x 22 x 5 x 5 mm (0.2 x 0.87 x 0.2 x 0.2 in)
- Technology HP Thermal Inkjet
- Ink types Dye-based (C, G, M, pK, Y); pigment-based (mK)
- Ink drop 6 pl (C, M, Y, G, pK); 9 pl (mK)
- Printheads 1 (C, G, M, mK, pK, Y)
- Line accuracy +/- 0.1%4
- Minimum line width
0.02 mm (0.0008 in) (HP-GL/2 addressable)
- Guaranteed minimum line width

0.07 mm (0.0028 in) (ISO/IEC 13660:2001(E))

2. Xử lý giấy của máy in HP DesignJet T1500.

- Nguồn cấp giấy: Dạng cuộn ( Roll feed ); Dạng bảng ( Sheet feed );Dao cắt tự động ( Automatic cutter ).

- Kiểu giấy:Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte); technical paper (natural tracing, translucent bond, vellum), film (clear, matte), photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte, high-gloss); self-adhesive (two-view cling, indoor paper, polypropylene, vinyl).

- Định lượng giấy: 60 to 328 g/m².

- Media sizes standard (metric rolls):

  210 to 914-mm (8.3 to 36-in) wide sheets; 279 to 914-mm (11 to 36-in) rolls 
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------
- Handling Input: two automatic front-loading roll feeds, smart roll
switching, sheet feed; Output: integrated output stacking tray (from A4/A to AO/E, with up to 50 A1/D-size capacity), media bin, automatic cutter
- Weight 60 to 328 g/m2
Size Rolls: 279 to 914 mm (11 to 36 in)
Sheets: 210 x 279 to 914 x 1219 mm (8.3 x 11 to 36 x 48 in)
- Standard sheets: A4, A3, A2, A1, A0 (A, B, C, D, E)

Thickness Up to 0.5 mm (19.7 mil)

3. Bộ nhớ của máy in HP T1500 ePrinter.

- Bộ nhớ : 64 GB.
- Ổ cứng tiêu chuẩn : không

4. Kết nối của máy in A0 HP DesignJet T1500

- Giao diện kết nối tiêu chuẩnGigabit Ethernet (1000Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified host connector.

- Ngôn ngữ in tiêu chuẩn- HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF 


Drivers (included)HP-GL/2, HP-RTL drivers for Windows; HP PCL 3 GUI driver for Mac OS X; PostScript Windows, Linux and Mac drivers .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
- Interfaces (standard) : Gigabit Ethernet (1000 Base-T)
- Print languages (standard): Basic ePrinter: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF
- Printing paths Printer driver, HP Designjet ePrint & Share, HP Embedded Web Server, HP Instant Printing, direct printing from USB flash drive, email printing

- Drivers (included): HP-GL/2, HP-RTL drivers for Windows®; HP PCL 3 GUI driver for Mac OS X; PostScript Windows, Linux, and Mac drivers.

5. Hệ điều hành tương thích cho máy in HP T1500

 - HĐH Windows: 
Windows Microsoft® Windows® 7: 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor (1 GHz); 2 GB RAM (32-bit) or 4 GB RAM (64-bit); 4 GB available hard disk space
Windows Vista® Ultimate/Business/Home Premium: 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor (1 GHz); 2 GB RAM; 4 GB available hard disk space
Windows® XP Professional/Home (SP2 or higher): Intel® Pentium® family or AMD K6™/Athlon™/Duron™ family (1 GHz); 1 GB RAM; 2 GB available hard disk space

- HĐH MacMac OS X v10.5: PowerPC G4, G5, or Intel® Core processor; 1 GB RAM; 2 GB available hard disk space
Mac OS X v10.6: Mac computer with Intel® Core processor; 2 GB RAM; 4 GB available hard disk space

6. Phạm vi môi trường hoạt động.

- nhiệt độ hoạt động5-40 độ C

- nhiệt độ bảo quản-25 Đến 55 độ C

- Độ ẩm hoạt động20-80% RH

Độ ẩm lưu trữ0-95% RH.

7. Năng lượng - nguồn điện yêu cầu:

Điện áp đầu vào: (tự động dao động): 100-240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3Hz), tối đa 1200 mA .

8. Kích thước và trọng lượng của máy in HP Designjet T1500.

- Dimensions (w x d x h)
- Printer 1399 x 916 x 1110 mm (55.1 x 36.1 x 43.7 in)
- Shipping 1502 x 759 x 775 mm (59.1 x 29.9 x 30.5 in)
- Weight 

- Printer 88 kg (194 lb)

Printer:    1399 x 916 x 1110 mm  - 88 Kg

Shipping: 1502 x 759 x 775 mm 

9. Trong thùng máy in bao gồm những gì:

HP Designjet T1500 series ePrinter, đầu in, trục giấy, hộp mực giới thiệu, hướng dẫn tham khảo nhanh, thiết lập poster, phần mềm khởi động, dây nguồn.

- Bảo hành máy in HP T1500 ePrinter: 12 tháng

Công ty TNHH Thương Mại & Phát Triển Công Nghệ Siêu Việt
Đại lý phân phối sản phẩm HP
Trung tâm bảo hành ủy quyền HP tại Hà Nội
Địa chỉ: 39 - Nguyễn Phong Sắc - Cầu Giấy - Hà Nội
Điện thoại: 04.37552311 | 04.37450089 | 04.37540889
Fax: 04.37555431
Email: sieuviet@sivitech.com.vn

0 nhận xét:

Đăng nhận xét