Thứ Ba, 16 tháng 12, 2014

Máy in đa chức năng A0 HP DesignJet T2500 (CR358A)


Máy in khổ lớn A0 HP DesignJet T2500

I . Mô tả tổng quan về máy in A0 HP DesignJet T2500

- Key Features:
- A0 printer (36 inch / 914mm)
- Super fast printing - create A1 page in 21 seconds / 60 A0 prints per hour
- Built in media stacker for neatly stacked prints
- 2 rolls, front loading with smart switching between rolls
- Load effortlessly even from seated due to reduced printer height
- Full colour integrated touchscreen 
- Compact size - smaller footprint than the Designjet T2300 eMFP
- HP ePrint and Share - offers ability to print from virtually anywhere and access/share projects
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
- Các tính năng chính:
- Máy in A0 (36 inch / 914mm)
- In siêu nhanh - tạo trang A1 trong 21 giây / 60 A0 in mỗi giờ
- Được xây dựng trên khay giấy đầu ra ngăn xếp chồng lên nhau
- 2 cuộn, tải giấy phía mặt trước với chuyển đổi thông minh giữa 2 cuộn
- Tải nhẹ nhàng và tiện dụng trong khi ngồi 
- Màn hình màu cảm ứng tích hợp
- Thiết kế với kich thước nhỏ gọn
- HP ePrint và Chia sẻ - cung cấp khả năng in từ hầu như bất cứ nơi nào.

II. Thông số kỹ thuật chi tiết máy in HP DesignJet T2500 ePrinter 

1. Chức năng in:

+ Kích thước mô hình: Loại máy in A0 36 inch - 914 mm.

+ Chức năng của máy in A0 HP T2500 : In + Scan + Copy

1. Thông số in ấn máy in HP Designjet T1500

- Độ phân giải:Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 1200 x 1200 dpi đầu vào và tối ưu                              hóa cho giấy ảnh được chọn

- in đường thẳng  : 21 giây/trang.

- In hình ảnh màu 41 m2/hr on coated media 
                                 3.1 m2/hr on glossy media

Canh lề: - Margins (top x bottom x left x right)
                 - Roll: 5 x 5 x 5 x 5 mm (0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in)
                 - Sheet: 5 x 22 x 5 x 5 mm (0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in)

- Công nghệ in ấn: HP Thermal Inkjet - In nhiệt HP

- Kiểu mực in: Dye - based ( C, G, M , pK, Y ); Pigment ( mK ).

- Giọt mực6 pl (C, G, M, pK); 9 pl (mK, Y)

- Loại mực sử dụng: B3P23A HP 727 130-ml Photo Black Designjet Ink Cartridge
                                    B3P19A HP 727 130-ml Cyan Designjet Ink Cartridge
                                    B3P20A HP 727 130-ml Magenta Designjet Ink Cartridge
                                    B3P21A HP 727 130-ml Yellow Designjet Ink Cartridge
                                    B3P24A HP 727 130-ml Gray Designjet Ink Cartridge
                                    B3P22A HP 727 130-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge
                                    C1Q12A HP 727 300-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge

- Đầu in  ( đầu phun )1(C, G, M, mK, pK, Y)

- Độ chính xác dòng: +/- 0.1% 5

- Chiều rộng dòng tối thiểu0.02 mm (0.0008 in) (HP-GL/2 addressable)

- Chiều rộng đường đảm bảo tối thiểu:0.07 mm (0.0028 in) (ISO/IEC 13660:2001(E))
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
- Print Line drawings 4 21 sec/page on A1/D, 120 A1/D prints per hour
- Print resolution Up to 2400 x 1200 optimized dpi
- Margins (top x bottom x left x right)
- Roll: 5 x 5 x 5 x 5 mm (0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in) (borderless on photo roll media)
- Sheet: 5 x 22 x 5 x 5 mm (0.2 x 0.87 x 0.2 x 0.2 in)
- Technology HP Thermal Inkjet
- Ink types Dye-based (C, G, M, pK, Y); pigment-based (mK)
- Ink drop 6 pl (C, M, Y, G, pK); 9 pl (mK)
- Printheads 1 (C, G, M, mK, pK, Y)
- Line accuracy +/- 0.1% 5
- Minimum line width 0.02 mm (0.0008 in) (HP-GL/2 addressable)
- Guaranteed minimum line width
 0.07 mm (0.0028 in) (ISO/IEC 13660:2001(E))

2. Chức năng Scan:

- Scan speed Color: up to 3.81 cm/sec (1.5 in/sec)
- Grayscale: up to 11.43 cm/sec (4.5 in/sec)
- Scan/copy resolution Up to 600 dpi
- Maximum scan Size: 914 x 8000 mm (36 x 315 in)(JPEG)
914 x 5000 mm (36 x 197 in)(PDF)
610 x 15,000 mm (24 x 590.5 in)(TIFF)

Thickness: 0.8 mm (0.03 in)
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
- Tốc độ quét màu: lên đến 3,81 cm / sec (1.5 in / sec)
- Grayscale: lên đến 11,43 cm / sec (4,5 / sec)
- Độ phân giải Scan / copy lên đến 600 dpi
- Kích thước quét tối đa: 914 x 8000 mm (36 x 315 in) (JPEG)
914 x 5000 mm (36 x 197 in) (PDF)
610 x 15.000 mm (24 x 590,5 in) (TIFF)

Độ dày: 0.8 mm (0.03 in)

3. Chức năng Photocopy:

- Copy Reduction/ enlargement: 25 to 400%
- Maximum copies Up to 99 copies
Copier settings Copy quality, copy color roll, content type, original paper type,

background removal, contrast, de-skew, blueprints support
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------
- Độ phóng to thu nhỏ: 25 - 400%
- Số bản sao copy lên đến 99 bản.

2. Xử lý giấy của máy in HP DesignJet T1500PS.

- Nguồn cấp giấy: Dạng cuộn ( Roll feed ); Dạng bảng ( Sheet feed );Dao cắt tự động ( Automatic cutter ).

- Kiểu giấy:Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte); technical paper (natural tracing, translucent bond, vellum), film (clear, matte), photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte, high-gloss); self-adhesive (two-view cling, indoor paper, polypropylene, vinyl).

- Định lượng giấy: 60 to 328 g/m².

- Media sizes standard (metric rolls):

  210 to 914-mm (8.3 to 36-in) wide sheets; 279 to 914-mm (11 to 36-in) rolls 
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------
- Handling Input: two automatic front-loading roll feeds, smart roll
switching, sheet feed; Output: integrated output stacking tray (from A4/A to AO/E, with up to 50 A1/D-size capacity), media bin, automatic cutter
- Weight 60 to 328 g/m2
Size Rolls: 279 to 914 mm (11 to 36 in)
Sheets: 210 x 279 to 914 x 1219 mm (8.3 x 11 to 36 x 48 in)
- Standard sheets: A4, A3, A2, A1, A0 (A, B, C, D, E)

Thickness Up to 0.5 mm (19.7 mil)

3. Bộ nhớ của máy in HP T2500 ePrinter.

- Bộ nhớ : 128 GB.
- Ổ cứng tiêu chuẩn : 320 GB

4. Kết nối của máy in A0 HP DesignJet T2500

- Giao diện kết nối tiêu chuẩnGigabit Ethernet (1000Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified host connector.

- Ngôn ngữ in tiêu chuẩn:
HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALSG4, HP PCL 3 GUI, URF,PostScript® eMultifunction Printer: Adobe PostScript 3, AdobePDF 1.7 Extension Level 3, HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS,G4, HP PCL 3 GUI, URF
Drivers (included)HP-GL/2, HP-RTL drivers for Windows; HP PCL 3 GUI driver for Mac OS X; PostScript Windows, Linux and Mac drivers .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
- Interfaces (standard) Gigabit Ethernet (1000 Base-T)
- Print languages(standard)Basic eMultifunction Printer: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALSG4, HP PCL 3 GUI, URF,PostScript® eMultifunction Printer: Adobe PostScript 3, AdobePDF 1.7 Extension Level 3, HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS,G4, HP PCL 3 GUI, URF
- Printing paths Printer driver, HP Designjet ePrint & Share, HP Embedded Web
Server, HP Instant Printing, direct printing from USB flsh drive, email printing
- Drivers (included) HP-GL/2, HP-RTL drivers for Windows®; HP PCL 3 GUI driver for
Mac OS X; PostScript Windows, Linux, and Mac drivers

5. Hệ điều hành tương thích cho máy in HP T2500

 - HĐH Windows: 
Windows Microsoft® Windows® 7: 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor (1 GHz); 2 GB RAM (32-bit) or 4 GB RAM (64-bit); 4 GB available hard disk space
Windows Vista® Ultimate/Business/Home Premium: 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor (1 GHz); 2 GB RAM; 4 GB available hard disk space
Windows® XP Professional/Home (SP2 or higher): Intel® Pentium® family or AMD K6™/Athlon™/Duron™ family (1 GHz); 1 GB RAM; 2 GB available hard disk space

- HĐH MacMac OS X v10.5: PowerPC G4, G5, or Intel® Core processor; 1 GB RAM; 2 GB available hard disk space
Mac OS X v10.6: Mac computer with Intel® Core processor; 2 GB RAM; 4 GB available hard disk space

6. Phạm vi môi trường hoạt động.

- nhiệt độ hoạt động5-40 độ C

- nhiệt độ bảo quản-25 Đến 55 độ C

- Độ ẩm hoạt động20-80% RH

Độ ẩm lưu trữ0-95% RH.

7. Năng lượng - nguồn điện yêu cầu:

Điện áp đầu vào: (tự động dao động): 100-240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3Hz), tối đa 1200 mA .

8. Kích thước và trọng lượng của máy in HP Designjet T2500

- Printer 1399 x 916 x 1110 mm (55.1 x 36.1 x 43.7 in)
- Shipping 1502 x 759 x 825 mm (59.1 x 29.9 x 32.5 in)
- Weight Printer 112 kg (245 lb)

- Shipping 137.5 kg (303.1 lb)
- Printer 88 kg (194 lb)

Printer:    1399 x 916 x 1110 mm  - 88 Kg

Shipping: 1502 x 759 x 775 mm - 137.5 kg

9. Trong thùng máy in bao gồm những gì:

HP Designjet T2500 series ePrinter, đầu in, trục giấy, hộp mực giới thiệu, hướng dẫn tham khảo nhanh, thiết lập poster, phần mềm khởi động, dây nguồn.

- Bảo hành máy in HP T2500 ePrinter: 12 tháng

Công ty TNHH Thương Mại & Phát Triển Công Nghệ Siêu Việt
Đại lý phân phối sản phẩm HP
Trung tâm bảo hành ủy quyền HP tại Hà Nội
Địa chỉ: 39 - Nguyễn Phong Sắc - Cầu Giấy - Hà Nội
Điện thoại: 04.37552311 | 04.37450089 | 04.37540889
Fax: 04.37555431
Email: sieuviet@sivitech.com.vn

0 nhận xét:

Đăng nhận xét