Máy in khổ giấy A0 HP T1300 PostScript
I . Mô tả tổng quan về máy in A0 HP DesignJet T1300 PS
- A two-roll 44-inch (1118-mm) ePrinter that’s as easy as it is versatile.
- Web connectivity with HP Designjet ePrint & Share*
- Two-roll configuration with smart switching
- Up to two D/A1-sized prints per minute in Economode
- Six Original HP inks
- Print to any HP Designjet printer without installing any drivers thanks to HP ePrint & Share
- ePrinter's colour touchscreen enables intuitive operation and page previews
- Software updates occur automatically every six months
- Create a print-ready PDF at the same time as you print with HP ePrint & Share
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-Một hai cuộn 44-inch (1118 mm) ePrinter đó là dễ dàng như nó là linh hoạt.
- Kết nối web với HP Designjet ePrint & Share
- Cấu hình hai cuộn với chuyển mạch thông minh
- Up để in hai D / A1 có kích thước mỗi phút trong EconoMode
- Sáu loại mực HP Original
- In tới bất kỳ máy in HP Designjet mà không cần cài đặt bất kỳ trình điều khiển nhờ - HP ePrint & Share
- màn hình cảm ứng màu ePrinter của phép hoạt động và trang xem trước trực quan
- Cập nhật phần mềm tự động xảy ra mỗi sáu tháng
- Tạo một bản in file PDF cùng một lúc như bạn in với HP ePrint & Share
- Kết nối web với HP Designjet ePrint & Share
- Cấu hình hai cuộn với chuyển mạch thông minh
- Up để in hai D / A1 có kích thước mỗi phút trong EconoMode
- Sáu loại mực HP Original
- In tới bất kỳ máy in HP Designjet mà không cần cài đặt bất kỳ trình điều khiển nhờ - HP ePrint & Share
- màn hình cảm ứng màu ePrinter của phép hoạt động và trang xem trước trực quan
- Cập nhật phần mềm tự động xảy ra mỗi sáu tháng
- Tạo một bản in file PDF cùng một lúc như bạn in với HP ePrint & Share
+ Kích thước mô hình: Loại máy in A0 44 inch - 1118 mm.
+ Chức năng của máy in A0 HP T1300Ps : In
1. Thông số in ấn máy in HP Designjet T1300PS
- Line drawings: 28 sec/page on A1/D, 103 A1/D prints per hour
Color images3 Fast: 41 m2 /hr (445 ft2/hr) on coated media
Best: 3.1 m2/hr (33.3 ft2 /hr) on glossy media
- Print resolution: Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and
Optimization For Photo Paper selected
- Margins (top x bottom x left x right)
Roll: 5 x 5 x 5 x 5 mm (0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in) (borderless on photo papers)
Sheet: 5 x 17 x 5 x 5 mm (0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in)
- Technology HP Thermal Inkjet
Ink types Dye-based (C, G, M, pK, Y); pigment-based (mK)
Ink drop 6 pl (C, G, M, pK); 9 pl (mK, Y)
Printheads 3 (G & pK, mK & Y, M & C)
- Line accuracy +/- 0.1%4
Minimum line
width
0.02 mm (0.0008 in) (HP-GL/2 addressable)
Guaranteed
minimum line
width
0.06 mm (0.0024 in) (ISO/IEC 13660:2001(E))
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
- Line drawings: 28 sec/page on A1/D, 103 A1/D prints per hour
Color images3 Fast: 41 m2 /hr (445 ft2/hr) on coated media
Best: 3.1 m2/hr (33.3 ft2 /hr) on glossy media
- Print resolution: Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and
Optimization For Photo Paper selected
- Margins (top x bottom x left x right)
Roll: 5 x 5 x 5 x 5 mm (0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in) (borderless on photo papers)
Sheet: 5 x 17 x 5 x 5 mm (0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in)
- Technology HP Thermal Inkjet
Ink types Dye-based (C, G, M, pK, Y); pigment-based (mK)
Ink drop 6 pl (C, G, M, pK); 9 pl (mK, Y)
Printheads 3 (G & pK, mK & Y, M & C)
- Line accuracy +/- 0.1%4
Minimum line
width
0.02 mm (0.0008 in) (HP-GL/2 addressable)
Guaranteed
minimum line
width
0.06 mm (0.0024 in) (ISO/IEC 13660:2001(E))
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
- Độ phân giải:Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 1200 x 1200 dpi đầu vào và tối ưu hóa cho giấy ảnh được chọn
- in đường thẳng : 28 giây/trang.
- In hình ảnh màu : 41 m2/hr on coated media
3.1 m2/hr on glossy media
- Canh lề: - Margins (top x bottom x left x right)
- Roll: 5 x 5 x 5 x 5 mm (0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in)
- Sheet: 5 x 17 x 5 x 5 mm (0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in)
- Công nghệ in ấn: HP Thermal Inkjet - In nhiệt HP
- Kiểu mực in: Dye - based ( C, G, M , pK, Y ); Pigment ( mK ).
- Giọt mực: 6 pl (C, G, M, pK); 9 pl (mK, Y)
- Loại mực sử dụng: C9370A HP 72 130-ml Photo Black Ink Cartridge
C9371A HP 72 130-ml Cyan Ink Cartridge
C9372A HP 72 130-ml Magenta Ink Cartridge
C9373A HP 72 130-ml Yellow Ink Cartridge
C9374A HP 72 130-ml Gray Ink Cartridge
CH575A HP 726 300-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge
C9371A HP 72 130-ml Cyan Ink Cartridge
C9372A HP 72 130-ml Magenta Ink Cartridge
C9373A HP 72 130-ml Yellow Ink Cartridge
C9374A HP 72 130-ml Gray Ink Cartridge
CH575A HP 726 300-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge
- Đầu in ( đầu phun ): 3 (G & pK, mK & Y, M & C)
- Độ chính xác dòng: +/- 0.1% 5
- Chiều rộng dòng tối thiểu: 0.02 mm (0.0008 in) (HP-GL/2 addressable)
- Chiều rộng đường đảm bảo tối thiểu:0.06 mm (0.0024 in) (ISO/IEC 13660:2001(E))
2. Xử lý giấy của máy in HP DesignJet T1300Ps.
- Nguồn cấp giấy: Dạng cuộn ( Roll feed ); Dạng bảng ( Sheet feed );Dao cắt tự động
( Automatic cutter ).
( Automatic cutter ).
- Kiểu giấy:Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte); technical paper (natural tracing, translucent bond, vellum), film (clear, matte), photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte, high-gloss); self-adhesive (two-view cling, indoor paper, polypropylene, vinyl).
- Định lượng giấy: 60 to 328 g/m².
- Media sizes standard (metric rolls):
210 to 610-mm wide sheets279 to 610-mm rolls
--------------------------------------------------------------------------------------------------------
- Handling
Sheet feed; two automatic roll feeds; automatic roll-switching; automatic cutter
- Types
Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte, coloured), technical paper (natural tracing, translucent bond, vellum), film (clear, matte, polyester), photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte, high-gloss), backlit, self-adhesive (two-view cling, indoor paper, polypropylene, vinyl)
- Weight
60 to328 g/m2
Size Media sizes standard (metric rolls):
210 to 1118-mm wide sheets
279 to 1118-mm rolls
- Thickness
Up to 0.8 mm
- Handling
Sheet feed; two automatic roll feeds; automatic roll-switching; automatic cutter
- Types
Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte, coloured), technical paper (natural tracing, translucent bond, vellum), film (clear, matte, polyester), photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte, high-gloss), backlit, self-adhesive (two-view cling, indoor paper, polypropylene, vinyl)
- Weight
60 to328 g/m2
Size Media sizes standard (metric rolls):
210 to 1118-mm wide sheets
279 to 1118-mm rolls
- Thickness
Up to 0.8 mm
3. Bộ nhớ của máy in HP T1300Ps ePrinter.
- Bộ nhớ : 32 GB.
- Ổ cứng tiêu chuẩn : 160 Gb
4. Kết nối của máy in A0 HP DesignJet T1300Ps
- Giao diện kết nối tiêu chuẩn: Gigabit Ethernet (1000Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, EIO Jetdirect accessory slot
- Ngôn ngữ in tiêu chuẩn:Adobe® PostScript® 3™, Adobe PDF 1.7, HP-GL/2, TIFF, JPEG,CALS G4, HP PCL 3 GUI
- Drivers (included): HP-GL/2, HP-RTL drivers for Windows® (optimized for AutoCAD
2000 and higher); HP PCL 3 GUI driver for Mac OS X; PostScript Windows, Linux, and Mac drivers
2000 and higher); HP PCL 3 GUI driver for Mac OS X; PostScript Windows, Linux, and Mac drivers
----------------------------------------------------------------------------------------------------
- Interfaces (standard): Gigabit Ethernet (1000Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, EIO Jetdirect accessory slot
- Print languages (standard): Adobe® PostScript® 3™, Adobe PDF 1.7, HP-GL/2, TIFF, JPEG,CALS G4, HP PCL 3 GUI
- Drivers (included): HP-GL/2, HP-RTL drivers for Windows® (optimized for AutoCAD
2000 and higher); HP PCL 3 GUI driver for Mac OS X; PostScript Windows, Linux, and Mac drivers
- Interfaces (standard): Gigabit Ethernet (1000Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, EIO Jetdirect accessory slot
- Print languages (standard): Adobe® PostScript® 3™, Adobe PDF 1.7, HP-GL/2, TIFF, JPEG,CALS G4, HP PCL 3 GUI
- Drivers (included): HP-GL/2, HP-RTL drivers for Windows® (optimized for AutoCAD
2000 and higher); HP PCL 3 GUI driver for Mac OS X; PostScript Windows, Linux, and Mac drivers
5. Hệ điều hành tương thích cho máy in HP T1300PS
- HĐH Windows:
Windows Microsoft® Windows® 7: 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor (1 GHz); 2 GB RAM (32-bit) or 4 GB RAM (64-bit); 4 GB available hard disk space
Windows Vista® Ultimate/Business/Home Premium: 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor (1 GHz); 2 GB RAM; 4 GB available hard disk space
Windows® XP Professional/Home (SP2 or higher): Intel® Pentium® family or AMD K6™/Athlon™/Duron™ family (1 GHz); 1 GB RAM; 2 GB available hard disk space
Windows Vista® Ultimate/Business/Home Premium: 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor (1 GHz); 2 GB RAM; 4 GB available hard disk space
Windows® XP Professional/Home (SP2 or higher): Intel® Pentium® family or AMD K6™/Athlon™/Duron™ family (1 GHz); 1 GB RAM; 2 GB available hard disk space
- HĐH Mac: Mac OS X v10.5: PowerPC G4, G5, or Intel® Core processor; 1 GB RAM; 2 GB available hard disk space
Mac OS X v10.6: Mac computer with Intel® Core processor; 2 GB RAM; 4 GB available hard disk space-------------------------------------------------------------------------------------------------
- Compatible operating systems
Mac: Mac OS X v 10.5: PowerPC G4, G5, or Intel Core rpcessor; 1 GB RAM; 2 GB avaliable hard disk space; Mac OS X v 10.6: Mac Computer with Intel Core processor; 2 GB RAM; 4 GB avaliable Hard disk space
Windows:
- Microsoft Windows 7: 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processon (1 GHz); 2 GB RAM (32-bit) or 4GB RAM (64-bit); 4 GB avaliable hard disk space;
Windows Vista Ultimate/Business/Home Premium: 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor (1GHz); 2 GB RAM; 4GB avaliable hard disk space;
Windows XP Professional/Home (SP2 or higher): Intel Pentium family or AMD K6/Atholon/Duron family (1 GHz); 1 GB RAM; 2 GB avaliable hard disk space
6. Phạm vi môi trường hoạt động.
- nhiệt độ hoạt động: 5-40 độ C
- nhiệt độ bảo quản: -25 Đến 55 độ C
- Độ ẩm hoạt động: 20-80% RH
- Độ ẩm lưu trữ: 0-95% RH.
7. Năng lượng - nguồn điện yêu cầu:
- Điện áp đầu vào: (tự động dao động): 100-240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3Hz), tối đa 1200 mA .
8. Kích thước và trọng lượng của máy in HP Designjet T1300Ps
- Shipping: 1930 x 766 x 770 mm (76 x 30.2 x 30 .3 in ) - 109 Kg
---------------------------------------------------------------------------------------------------
- Actual printer: 1770 x 721 x 1050 mm 86kg
- Shipping: 1930 x 766 x 770 mm 109kg
- Actual printer: 1770 x 721 x 1050 mm 86kg
- Shipping: 1930 x 766 x 770 mm 109kg
9. Trong thùng máy in bao gồm những gì:
HP Designjet T1300PS series ePrinter, đầu in, trục giấy, hộp mực giới thiệu, hướng dẫn tham khảo nhanh, thiết lập poster, phần mềm khởi động, dây nguồn.
- Bảo hành máy in HP T1300 ePrinter: 12 tháng
------------------------------------------------------------------------------------------------------
- What's in the box
HP Designjet T1300 ePrinter; printheads; introductory ink cartridge; printer stand; spindle; quick reference guide; setup poster; startup software and power cord
- Warranty
Two - year limited hardware warranty. Warranty and support options vary by product, country and local legal requirements
------------------------------------------------------------------------------------------------------
Công ty TNHH Thương Mại & Phát Triển Công Nghệ Siêu Việt
Đại lý phân phối sản phẩm HP
Trung tâm bảo hành ủy quyền HP tại Hà Nội
Địa chỉ: 39 - Nguyễn Phong Sắc - Cầu Giấy - Hà Nội
Điện thoại: 04.37552311 | 04.37450089 | 04.37540889
Fax: 04.37555431
Email: sieuviet@sivitech.com.vn
www.sivitech.com
0 nhận xét:
Đăng nhận xét